Trang chủMKSI • NASDAQ
add
MKS Inc
100,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
100,27 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 18:18:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
98,66 $
Mức chênh lệch một ngày
98,25 $ - 100,51 $
Phạm vi một năm
54,84 $ - 147,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T USD
Số lượng trung bình
926,11 N
Tỷ số P/E
29,79
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,00 Tr | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 246,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 221,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,71 | 44,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,00 Tr | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,00 Tr | -22,58% |
Tổng tài sản | 8,56 T | -4,20% |
Tổng nợ | 6,20 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 246,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,00 Tr | 110,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,00 Tr | -150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,00 Tr | -96,67% |
Dòng tiền tự do | 137,50 Tr | 326,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.200