Trang chủMKTR • IDX
add
PT Menthobi Karyatama Raya Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 120,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT IDR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,60 T | 37,05% |
Chi phí hoạt động | 14,43 T | 13,08% |
Thu nhập ròng | 9,94 T | -60,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -70,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,62 T | -35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,67 T | -13,04% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 6,45% |
Tổng nợ | 851,76 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 T | -60,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,57 T | -13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,19 T | 82,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,25 T | -70,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,63 T | 234,93% |
Dòng tiền tự do | 13,66 T | 105,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
74