Trang chủMKZR • NASDAQ
add
MacKenzie Realty Capital Inc
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(2,15%)+0,014
0,68 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 Tr USD
Số lượng trung bình
64,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 85,98% |
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -104,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,07 | -106,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -898,89 N | -228,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -66,73% |
Tổng tài sản | 237,14 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 139,22 Tr | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,55 Tr | -104,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -445,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 Tr | -292,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,12 Tr | 844,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -159,01% |
Dòng tiền tự do | 19,56 Tr | 2.273,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web