Trang chủML • EPA
add
Compagnie Generale ds Etblsmnts Mcln SCA
Giá đóng cửa hôm trước
31,38 €
Mức chênh lệch một ngày
31,38 € - 31,83 €
Phạm vi một năm
28,47 € - 38,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,25 T EUR
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -2,19% |
Thu nhập ròng | 363,50 Tr | -4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 50,87% |
Tổng tài sản | 37,35 T | 6,13% |
Tổng nợ | 18,72 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,50 Tr | -4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | -24,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -531,00 Tr | 42,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,00 Tr | 64,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,00 Tr | 348,98% |
Dòng tiền tự do | 475,81 Tr | 0,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1863
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121.610