Trang chủML • NYSE
add
Moneylion Inc
91,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
91,70 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:06:37 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,56 $
Mức chênh lệch một ngày
86,60 $ - 91,85 $
Phạm vi một năm
36,65 $ - 106,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
960,92 Tr USD
Số lượng trung bình
220,58 N
Tỷ số P/E
456,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,47 Tr | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 67,29 Tr | 27,37% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | 44,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | 45,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 640,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,94 Tr | 18,75% |
Tổng tài sản | 530,72 Tr | 3,60% |
Tổng nợ | 248,24 Tr | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,34 Tr | 67,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | 18,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,29 Tr | -162,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,25 Tr | 1.244,13% |
Dòng tiền tự do | 37,51 Tr | 430,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
600