Trang chủML • NYSE
add
Moneylion Inc
46,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)+0,32
46,75 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:00:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
48,31 $
Mức chênh lệch một ngày
45,71 $ - 48,49 $
Phạm vi một năm
17,40 $ - 106,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
509,27 Tr USD
Số lượng trung bình
171,09 N
Tỷ số P/E
922,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,85 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 65,82 Tr | 23,12% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 111,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 109,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | 174,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,36 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 545,74 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 267,29 Tr | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 111,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,80 Tr | 35,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,92 Tr | -23,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | 68,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 114,08% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | -34,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
600