Trang chủMLAB • KLSE
add
MLABS Systems Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
391,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 Tr | -18,50% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,54 | -62,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -459,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,89 Tr | 18,94% |
Tổng tài sản | 149,35 Tr | 9,58% |
Tổng nợ | 11,78 Tr | -23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 Tr | -6,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,00 N | 79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 N | 23,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | -23,98% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | -55,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
96