Trang chủMLAB • NASDAQ
add
Mesa Laboratories Inc
116,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
116,48 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
116,32 $
Mức chênh lệch một ngày
112,06 $ - 117,25 $
Phạm vi một năm
83,68 $ - 154,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
632,91 Tr USD
Số lượng trung bình
53,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,84 Tr | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 33,98 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -179,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -167,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -69,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,28 Tr | 25,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,29 Tr | 6,35% |
Tổng tài sản | 437,15 Tr | -41,07% |
Tổng nợ | 281,93 Tr | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -179,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,44 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -813,00 N | 98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | -117,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,62 Tr | 189,53% |
Dòng tiền tự do | 12,41 Tr | 284,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
736