Trang chủMLBI • IDX
add
Multi Bintang Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.075,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.050,00 Rp - 6.125,00 Rp
Phạm vi một năm
5.500,00 Rp - 7.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 NT IDR
Số lượng trung bình
228,20 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
9,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 195,38 T | 42,08% |
Thu nhập ròng | 379,38 T | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,86 | 1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,88 T | -30,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | 32,32% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 0,99% |
Tổng nợ | 2,12 NT | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,38 T | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,31 T | 60,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,07 T | -26,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -583,91 T | -150,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 T | -93,07% |
Dòng tiền tự do | 530,61 T | 30,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
414