Trang chủMLCLP • EPA
add
Colicountry Reunion Sa
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 €
Mức chênh lệch một ngày
0,63 € - 0,63 €
Phạm vi một năm
0,59 € - 3,00 €
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 Tr | -16,78% |
Chi phí hoạt động | 285,94 N | 135,94% |
Thu nhập ròng | -912,56 N | -6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,90 | -27,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,51 N | 141,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,68 N | — |
Tổng tài sản | 11,24 Tr | 33,69% |
Tổng nợ | 9,60 Tr | 75,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,56 N | -6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,92 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 536,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,36 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23