Trang chủMLCMG • EPA
add
CMG CLEANTECH
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,19 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 2,16 €
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,52 N | 59,04% |
Thu nhập ròng | -182,19 N | 94,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 N | -10,39% |
Tổng tài sản | 196,88 N | -1,67% |
Tổng nợ | 919,97 N | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -723,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -60,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,19 N | 94,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1