Trang chủMLCOR • EPA
add
Corep Lighting SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 €
Phạm vi một năm
9,00 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,82 Tr | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 20,46 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | -877,00 N | -216,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -223,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,00 N | 22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | 76,34% |
Tổng tài sản | 19,34 Tr | -15,97% |
Tổng nợ | 12,87 Tr | -17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,82 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -877,00 N | -216,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | 53,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | -148,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,00 N | 66,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 Tr | 151,96% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | 36,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
257