Trang chủMLCOT • EPA
add
CORETECH 5
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Phạm vi một năm
0,0050 € - 0,26 €
Số lượng trung bình
77,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,069%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 N | 1.535.100,00% |
Chi phí hoạt động | 76,13 N | -12,55% |
Thu nhập ròng | 21,09 N | 122,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 137,36 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 N | -92,48% |
Tổng tài sản | 12,96 N | -92,24% |
Tổng nợ | 33,54 N | -83,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,09 N | 122,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web