Trang chủMLCOT • EPA
add
CORETECH 5
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,011 €
Phạm vi một năm
0,0050 € - 0,080 €
Số lượng trung bình
20,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 | -99,88% |
Chi phí hoạt động | 54,15 N | -59,07% |
Thu nhập ròng | -56,14 N | 65,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 Tr | -29.616,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,07 N | 63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | -71,59% |
Tổng tài sản | 13,74 N | -79,63% |
Tổng nợ | 95,67 N | -90,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -81,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,14 N | 65,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web