Trang chủMLEC • NASDAQ
add
Moolec Science SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,38 Tr USD
Số lượng trung bình
104,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 948,32% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -31,60% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,84 | 87,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | -11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 5,25% |
Tổng tài sản | 31,38 Tr | 47,19% |
Tổng nợ | 28,58 Tr | 95,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,48 N | 77,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,86 N | -133,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,90 N | -110,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -298,16% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | 44,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
52