Trang chủMLEC • NASDAQ
add
Moolec Science SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,38 Tr USD
Số lượng trung bình
29,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | 68,29% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -27,20% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | 7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,47 | 45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 31,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | 90,21% |
Tổng tài sản | 34,79 Tr | 44,64% |
Tổng nợ | 27,97 Tr | 100,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | 7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 60,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 N | 98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 71,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 130,82% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -352,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
52