Trang chủMLEDR • EPA
add
Compagnie des Eaux de Royan SA
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 €
Mức chênh lệch một ngày
43,80 € - 48,80 €
Phạm vi một năm
43,80 € - 91,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 Tr | -37,23% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -7,39% |
Thu nhập ròng | 270,30 N | -75,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -60,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -906,40 N | -1.004,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,15 N | -96,08% |
Tổng tài sản | 17,71 Tr | -44,49% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | -49,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,30 N | -75,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
51