Trang chủMLERO • EPA
add
Euroland Corporate SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 €
Mức chênh lệch một ngày
2,56 € - 2,56 €
Phạm vi một năm
2,00 € - 2,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
233,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 Tr | -14,87% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 49,04% |
Thu nhập ròng | 141,69 N | -79,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -75,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,38 N | -30,17% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | -12,13% |
Tổng nợ | 951,93 N | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,69 N | -79,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8