Trang chủMLFMV • ELI
add
Farminveste SGPS SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 2,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
2,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,77 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 90,10 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | 182,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,15 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,15 Tr | 43,50% |
Tổng tài sản | 625,06 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 421,18 Tr | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | 182,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,41 Tr | 137,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,13 Tr | 242,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,31 Tr | -287,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | 301,59% |
Dòng tiền tự do | 33,21 Tr | 450,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.851