Trang chủMLG • ASX
add
MLG OZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
138,10 N
Tỷ số P/E
16,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,43 Tr | 20,54% |
Chi phí hoạt động | 39,38 Tr | 48,00% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -42,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 Tr | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 214,04% |
Tổng tài sản | 301,19 Tr | 15,57% |
Tổng nợ | 165,38 Tr | 22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -42,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | -40,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,97 Tr | -84,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | 8,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,69 Tr | -977,56% |
Dòng tiền tự do | 5,07 Tr | -27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
600