Trang chủMLG • WSE
add
MLP Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
83,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
80,60 zł - 84,00 zł
Phạm vi một năm
67,00 zł - 94,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T PLN
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,11 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | 110,49% |
Thu nhập ròng | 107,12 Tr | 236,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,83 | 234,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,92 Tr | 347,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,06 Tr | 94,06% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 27,12% |
Tổng nợ | 3,72 T | 38,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,12 Tr | 236,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -109,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,26 Tr | -57,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 826,97 Tr | 4.407,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,99 Tr | 518,99% |
Dòng tiền tự do | -167,24 Tr | -441,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
48