Trang chủMLG • WSE
add
MLP Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
85,60 zł - 86,00 zł
Phạm vi một năm
67,00 zł - 94,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T PLN
Số lượng trung bình
496,00
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,18 Tr | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | -42,71 Tr | -363,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,12 | -331,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,92 Tr | 16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,99 Tr | 3,25% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 18,47% |
Tổng nợ | 3,47 T | 24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,71 Tr | -363,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,82 Tr | 51,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,63 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,88 Tr | -324,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,07 Tr | -423,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
45