Trang chủMLGCF • OTCMKTS
add
M3 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,01 N | -20,85% |
Thu nhập ròng | -91,85 N | -107,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,82 N | 20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -47,51% |
Tổng tài sản | 2,61 Tr | -31,90% |
Tổng nợ | 188,30 N | 64,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,85 N | -107,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,13 N | 40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,13 N | -141,62% |
Dòng tiền tự do | -50,11 N | 85,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web