Trang chủMLGCF • OTCMKTS
add
M3 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
756,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,47 N | -87,77% |
Thu nhập ròng | -503,78 N | -45,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,16 N | 84,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 8,36% |
Tổng tài sản | 2,65 Tr | 88,95% |
Tổng nợ | 137,85 N | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,78 N | -45,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,78 N | -64,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,78 N | 12,37% |
Dòng tiền tự do | 89,98 N | 119,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web