Trang chủMLGO • NASDAQ
add
MicroAlgo Inc
1,65 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)-0,020
1,63 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 509,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,66 Tr USD
Số lượng trung bình
15,54 Tr
Tỷ số P/E
2,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,52 Tr | -20,65% |
Chi phí hoạt động | 24,42 Tr | -76,19% |
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | 109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 112,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | 115,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 253,23% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 208,67% |
Tổng nợ | 207,62 Tr | 143,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | 109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,18 Tr | 16.532,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,24 Tr | -537,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,86 Tr | 240,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,26 Tr | 237,48% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | -77,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
87