Trang chủMLHK • EPA
add
H&K AG
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 €
Phạm vi một năm
79,50 € - 122,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T EUR
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
137,95
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,40 Tr | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 15,60 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 652,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 539,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | 51,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 Tr | -38,49% |
Tổng tài sản | 375,00 Tr | 10,39% |
Tổng nợ | 257,00 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 Tr | 652,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | 660,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | -257,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -226,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,40 Tr | 1.300,00% |
Dòng tiền tự do | 11,22 Tr | 200,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.156