Trang chủMLHPE • EPA
add
Hopening SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 €
Phạm vi một năm
7,40 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 113,59 N | -46,91% |
Thu nhập ròng | 472,30 N | 12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 15,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,33 N | -39,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 99,61% |
Tổng tài sản | 11,07 Tr | -5,57% |
Tổng nợ | 9,18 Tr | -11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,96 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,30 N | 12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
57