Trang chủMLHYE • EPA
add
Hydro Exploitations SA
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 €
Phạm vi một năm
91,00 € - 110,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 55,24% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | 21,80% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 820,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,12 | 564,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 92,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -13,40% |
Tổng tài sản | 28,12 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 24,10 Tr | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 820,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 900,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,00 N | 97,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -124,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,00 N | -160,86% |
Dòng tiền tự do | 517,38 N | 108,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4