Trang chủMLIA • IDX
add
Mulia Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
288,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
284,00 Rp - 288,00 Rp
Phạm vi một năm
268,00 Rp - 388,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 NT IDR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 152,66 T | 6,92% |
Thu nhập ròng | 47,55 T | -65,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -60,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,02 T | -52,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,29 T | -10,97% |
Tổng tài sản | 7,05 NT | 0,43% |
Tổng nợ | 1,69 NT | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,55 T | -65,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,45 T | -39,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,19 T | -105,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,77 T | -37,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,35 T | -90,86% |
Dòng tiền tự do | -268,35 T | -201,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.134