Trang chủMLIA • IDX
add
Mulia Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
316,00 Rp - 320,00 Rp
Phạm vi một năm
316,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 NT IDR
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
5,21
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 NT | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 152,54 T | 14,44% |
Thu nhập ròng | 89,89 T | -46,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -46,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,11 T | -18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,94 T | 21,18% |
Tổng tài sản | 6,96 NT | 2,39% |
Tổng nợ | 1,84 NT | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,89 T | -46,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,07 T | 458,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,93 T | 28,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,84 T | 225,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,31 T | 131,42% |
Dòng tiền tự do | 6,30 T | 104,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.159