Trang chủMLIA • IDX
add
Mulia Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
334,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
268,00 Rp - 374,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 NT IDR
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 NT | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 144,10 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | -97,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -97,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,53 T | -34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,25 T | -23,08% |
Tổng tài sản | 7,17 NT | 4,88% |
Tổng nợ | 1,83 NT | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | -97,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,23 T | -141,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,45 T | -171,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,26 T | 88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,94 T | -87,29% |
Dòng tiền tự do | -200,36 T | -446,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.084