Trang chủMLJ21 • EPA
add
Jungle21 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 €
Phạm vi một năm
3,40 € - 3,50 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,45 Tr | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 27,84% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -35,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -49,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | 13,90% |
Tổng tài sản | 24,39 Tr | 58,90% |
Tổng nợ | 21,43 Tr | 75,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -35,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -70,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | -451,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 228,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,28 N | -133,42% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | -33,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
333