Trang chủMLK • WSE
add
Mlk Foods Public Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,20 zł - 2,34 zł
Phạm vi một năm
0,55 zł - 4,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
68,92 Tr PLN
Số lượng trung bình
160,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,76 Tr | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 23,33 Tr | -16,88% |
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | 42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,12 | 39,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,00 N | -39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 605,09% |
Tổng tài sản | 177,81 Tr | 17,05% |
Tổng nợ | 200,32 Tr | 27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 Tr | 42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | 199,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -0,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -159,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 286,78% |
Dòng tiền tự do | 7,41 Tr | -21,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.511