Trang chủMLLGF • OTCMKTS
add
Mullen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 $
Mức chênh lệch một ngày
9,80 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CAD
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,90 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 123,20 Tr | 21,00% |
Thu nhập ròng | 25,57 Tr | -22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -43,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,09 Tr | -14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,67 Tr | 4.343,39% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 14,89% |
Tổng nợ | 1,56 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,57 Tr | -22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,79 Tr | -2,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,65 Tr | -317,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,95 Tr | 423,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,52 Tr | 660,86% |
Dòng tiền tự do | 27,12 Tr | -29,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.070