Trang chủMLLGF • OTCMKTS
add
Mullen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Phạm vi một năm
9,21 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T CAD
Số lượng trung bình
172,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,04 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 101,18 Tr | 9,53% |
Thu nhập ròng | 38,35 Tr | -1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -4,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,71 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,41 Tr | 3.563,54% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 22,45% |
Tổng nợ | 1,56 T | 37,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,35 Tr | -1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,22 Tr | 33,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | 85,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,62 Tr | 1.082,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,43 Tr | 126.927,24% |
Dòng tiền tự do | 57,42 Tr | 210,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.400