Trang chủMLLOF • OTCMKTS
add
Gabo Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,21 N | -67,69% |
Thu nhập ròng | -149,43 N | 78,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,56 N | 73,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,93 N | 1.236,53% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | 25,19% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,43 N | 78,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,82 N | -733,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 669,40 N | 626,23% |
Dòng tiền tự do | -434,92 N | -98.274,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web