Trang chủMLM • CNSX
add
Bufab AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 T SEK
Số lượng trung bình
541,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 30,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,00 Tr | -3,30% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 2,83% |
Tổng nợ | 5,12 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,00 Tr | -42,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | 72,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 Tr | 10,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 Tr | -3,70% |
Dòng tiền tự do | 175,00 Tr | -0,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.709