Trang chủMLMLF • OTCMKTS
add
McFarlane Lake Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 751,58 N | -38,45% |
Thu nhập ròng | -844,35 N | 20,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,62 N | 47,67% |
Tổng tài sản | 533,05 N | 28,86% |
Tổng nợ | 757,27 N | -19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -224,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -409,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 574,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,35 N | 20,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,00 N | 23,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,94 N | 123,86% |
Dòng tiền tự do | -500,98 N | 44,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web