Trang chủMLO • CVE
add
Metalero Mining
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,68 N | 865,72% |
Thu nhập ròng | -171,58 N | -266,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,10 N | -673,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 N | -52,87% |
Tổng tài sản | 293,19 N | -45,49% |
Tổng nợ | 814,22 N | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -521,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 133,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,58 N | -266,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,34 N | -54,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,01 N | 45,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 N | -335,00% |
Dòng tiền tự do | 306,47 N | 1.328,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web