Trang chủMLPB • NYSEARCA
add
UBS ETRACS Alerian MLP Infrastructure Index ETN Series B due 2 April 2040 Series B
Giá đóng cửa hôm trước
25,47 $
Mức chênh lệch một ngày
25,75 $ - 25,85 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 28,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,00 | -99,98% |
Chi phí hoạt động | 370,50 N | -66,68% |
Thu nhập ròng | -373,91 N | 88,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,13 N | -58.633,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,27 N | 59,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 N | -99,11% |
Tổng tài sản | 357,89 N | -76,18% |
Tổng nợ | 861,80 N | -39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -503,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -279,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 331,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,91 N | 88,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,06 N | 85,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,06 N | -106,63% |
Dòng tiền tự do | 217,49 N | 212,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web