Trang chủMLPHW • EPA
add
Phone Web SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Phạm vi một năm
0,76 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
802,48 N EUR
Số lượng trung bình
684,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,59%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 31,32 N | -35,83% |
Thu nhập ròng | 159,65 N | -5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,72 N | -0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -8,86% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -7,48% |
Tổng nợ | 402,30 N | -24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,65 N | -5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32