Trang chủMLPL • IDX
add
Multipolar
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
104,00 Rp - 112,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 NT IDR
Số lượng trung bình
58,00 Tr
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 NT | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 449,72 T | -0,76% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | -91,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -92,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,32 T | -49,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 NT | -17,86% |
Tổng tài sản | 13,13 NT | 0,30% |
Tổng nợ | 8,25 NT | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | -91,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,68 T | 8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,41 T | -86,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,98 T | 23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,16 T | 122,17% |
Dòng tiền tự do | 266,33 T | 847,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.056