Trang chủMLPRI • EPA
add
Societe Nationale De Proprit d'imbls SCA
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 €
Phạm vi một năm
22,60 € - 25,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,94 N | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 125,21 N | -65,86% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 124,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 175,64 | 121,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,64 N | 910,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,64 N | -54,31% |
Tổng tài sản | 21,53 Tr | -6,92% |
Tổng nợ | 5,19 Tr | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 124,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web