Trang chủMLPRX • EPA
add
PARX MATERIALS NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Phạm vi một năm
0,060 € - 0,34 €
Số lượng trung bình
160,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 N | — |
Chi phí hoạt động | 200,75 N | -26,73% |
Thu nhập ròng | -153,72 N | -331,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,14 N | 32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 | -99,62% |
Tổng tài sản | 2,51 Tr | -26,21% |
Tổng nợ | 213,17 N | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,72 N | -331,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1