Trang chủMLPT • IDX
add
Multipolar Technology Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
35.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35.500,00 Rp - 35.675,00 Rp
Phạm vi một năm
1.185,00 Rp - 48.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,56 NT IDR
Số lượng trung bình
65,10 N
Tỷ số P/E
180,44
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 33,49% |
Chi phí hoạt động | 78,44 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | 73,99 T | -1,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -26,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,97 T | -8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,22 T | 5,48% |
Tổng tài sản | 3,31 NT | 5,94% |
Tổng nợ | 2,63 NT | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 98,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,99 T | -1,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,50 T | 1.443,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,19 T | 92,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,93 T | -164,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,56 T | 322,04% |
Dòng tiền tự do | 140,37 T | 166,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
897