Trang chủMLPT • IDX
add
Multipolar Technology Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
24.350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
23.525,00 Rp - 24.825,00 Rp
Phạm vi một năm
1.185,00 Rp - 37.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,81 NT IDR
Số lượng trung bình
431,41 N
Tỷ số P/E
121,00
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,25 T | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 49,02 T | -9,05% |
Thu nhập ròng | 174,85 T | 312,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,74 | 387,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,49 T | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,61 T | 160,25% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | 14,17% |
Tổng nợ | 2,35 NT | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,85 T | 312,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,12 T | 132,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,78 T | 252,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,55 T | 0,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,05 T | 97,06% |
Dòng tiền tự do | 9,62 T | 103,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
915