Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,24 $
Mức chênh lệch một ngày
40,90 $ - 41,84 $
Phạm vi một năm
37,40 $ - 78,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,33 Tr USD
Số lượng trung bình
132,28 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,91 Tr | -25,09% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | 19,35% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -15,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,07 Tr | -33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,34 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 667,02 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 265,98 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | -273,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 18,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -4,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,26 Tr | -631,12% |
Dòng tiền tự do | -15,96 Tr | -2.076,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.701