Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
44,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,42 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,46 $
Mức chênh lệch một ngày
44,11 $ - 45,26 $
Phạm vi một năm
37,40 $ - 78,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
509,02 Tr USD
Số lượng trung bình
57,37 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,65 Tr | -35,50% |
Chi phí hoạt động | 23,26 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | -52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -26,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,34 Tr | -45,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,36 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | 639,71 Tr | -8,16% |
Tổng nợ | 233,20 Tr | -30,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | -52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | -69,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 Tr | -9,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,61 Tr | 178,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 197,52% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | -513,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.701