Trang chủMLRN • TLV
add
MLRN Projects and Trade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.094,00 ILA - 1.104,00 ILA
Phạm vi một năm
460,00 ILA - 1.108,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
331,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
31,36 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,11 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | -0,20% |
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | 26,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,18 | 10,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -95,17% |
Tổng tài sản | 977,67 Tr | 26,29% |
Tổng nợ | 685,31 Tr | 35,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | 26,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,07 Tr | -145,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,00 N | -57,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,71 Tr | 360,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,00 N | -102,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
42