Trang chủMLRT • OTCMKTS
add
Metalert Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr USD
Số lượng trung bình
18,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,03 N | -39,32% |
Chi phí hoạt động | 153,05 N | -39,62% |
Thu nhập ròng | -197,83 N | 53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -380,24 | 24,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,29 N | 52,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,96 N | -72,00% |
Tổng tài sản | 514,73 N | -30,83% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,83 N | 53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,26 N | 40,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 N | -104,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,87 N | -46,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,00 | -100,44% |
Dòng tiền tự do | -23,55 N | 91,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8