Trang chủMLRT • OTCMKTS
add
Metalert Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,68 N USD
Số lượng trung bình
17,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,97 N | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 184,95 N | -21,98% |
Thu nhập ròng | -225,43 N | 25,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -609,82 | 17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,82 N | 38,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,15 N | -21,62% |
Tổng tài sản | 534,09 N | -12,47% |
Tổng nợ | 4,98 Tr | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,43 N | 25,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,39 N | 16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,26 N | 59,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,19 N | 163,85% |
Dòng tiền tự do | -77,42 N | -266,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9