Trang chủMLRZE • ELI
add
Raize Instituicao de Pagamentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 624,03 N | -6,94% |
Thu nhập ròng | -30,28 N | 36,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 | 40,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,38 N | 189,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 12,39% |
Tổng tài sản | 3,38 Tr | 9,93% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,28 N | 36,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,05 N | 129,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,99 N | 278,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,76 N | 69,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,28 N | 122,12% |
Dòng tiền tự do | 60,77 N | -93,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
13