Trang chủMLS • ASX
add
Metals Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
360,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,70 N | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 331,51 N | 61,88% |
Thu nhập ròng | -106,56 N | -156,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,35 | -85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 36,98 Tr | 8,19% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 225,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,56 N | -156,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,54 N | -111,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -162,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -156,97% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -162,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1