Trang chủMLSAG • EPA
add
SAGAX REAL ESTATE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 Tr | 1,39% |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | -24,21% |
Thu nhập ròng | 14,97 Tr | -74,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,58 | -75,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,46 N | 37,43% |
Tổng tài sản | 407,19 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 37,08 Tr | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,97 Tr | -74,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,20 Tr | 6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,28 Tr | 122,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,35 Tr | -29,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,32 N | -55,63% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | -14,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8