Trang chủMLSEQ • EPA
add
Sequa Petroleum NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Phạm vi một năm
0,0080 € - 0,012 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
30,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 22,84% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -24,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | -22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 N | 200,00% |
Tổng tài sản | 7,87 Tr | -35,40% |
Tổng nợ | 603,00 N | -51,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -24,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,00 N | 454,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 N | 178,26% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 28,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5