Trang chủMLSGT • EPA
add
SMART GOOD THINGS
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 €
Phạm vi một năm
1,78 € - 5,00 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | -77,87% |
Chi phí hoạt động | -7,69 Tr | -2.037,35% |
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 1.247,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 708,84 | 5.285,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | 2.228,45% |
Tổng tài sản | 26,30 Tr | -60,20% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | -41,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | 1.247,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6