Trang chủMLSR • TLV
add
Melisron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.270,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
36.530,00 ILA - 37.630,00 ILA
Phạm vi một năm
24.320,00 ILA - 37.630,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T ILS
Số lượng trung bình
54,28 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,00 Tr | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 47,00 Tr | 147,37% |
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,72 | -14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,00 Tr | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -29,95% |
Tổng tài sản | 31,54 T | 9,73% |
Tổng nợ | 19,11 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,00 Tr | -49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 Tr | 43,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 Tr | -109,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 268,62 Tr | 181,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
334