Trang chủMLT • FRA
add
Mycronic AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
33,36 €
Mức chênh lệch một ngày
33,04 € - 33,32 €
Phạm vi một năm
19,99 € - 39,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,80 T SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 22,65% |
Chi phí hoạt động | 434,00 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 114,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 74,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,00 Tr | 98,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 55,33% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 19,02% |
Tổng nợ | 3,44 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 114,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,00 Tr | -11,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 Tr | -868,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,00 Tr | -25,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,00 Tr | -828,57% |
Dòng tiền tự do | 253,12 Tr | -40,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.027