Trang chủMLT • FRA
add
Mycronic AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
33,86 €
Mức chênh lệch một ngày
34,36 € - 34,94 €
Phạm vi một năm
29,08 € - 44,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 T SEK
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 484,00 Tr | 13,08% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | -14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,00 Tr | -17,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 40,84% |
Tổng tài sản | 10,41 T | 24,84% |
Tổng nợ | 3,84 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,00 Tr | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 Tr | -250,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 482,00 Tr | 21,72% |
Dòng tiền tự do | 493,22 Tr | 164,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.198