Trang chủMLTX • NASDAQ
add
MoonLake Immunotherapeutics
39,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,42 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,45 $
Mức chênh lệch một ngày
38,20 $ - 39,51 $
Phạm vi một năm
31,42 $ - 58,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T USD
Số lượng trung bình
485,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,58 Tr | 229,90% |
Thu nhập ròng | -45,60 Tr | -513,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | -500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,28 Tr | -229,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,03 Tr | -12,32% |
Tổng tài sản | 477,93 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 24,54 Tr | 88,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,60 Tr | -513,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,47 Tr | -292,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,33 Tr | -226,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,71 N | -99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,23 Tr | -246,79% |
Dòng tiền tự do | -33,34 Tr | -305,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100