Trang chủMLVN • LON
add
Malvern International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,25 GBX - 16,35 GBX
Phạm vi một năm
15,35 GBX - 23,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
164,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | 41,71% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 25,90% |
Thu nhập ròng | -145,07 N | 24,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | 46,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,57 N | -119,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -36,64% |
Tổng tài sản | 6,68 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 10,59 Tr | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 238,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,07 N | 24,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,10 N | -49,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,34 N | 32,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,70 N | 57,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,05 N | 2,87% |
Dòng tiền tự do | -42,47 N | -180,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
127