Trang chủMLX • ASX
add
Metals X Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,92 Tr | 35,73% |
Chi phí hoạt động | 799,50 N | -36,40% |
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | 3.390,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,64 | 2.468,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,77 Tr | 93,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,64 Tr | 54,25% |
Tổng tài sản | 505,03 Tr | 28,53% |
Tổng nợ | 77,26 Tr | 31,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | 3.390,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,41 Tr | 128,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,44 Tr | -125,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | -403,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,50 Tr | 105,10% |
Dòng tiền tự do | 19,56 Tr | 120,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175