Trang chủMLX • ASX
add
Metals X Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,49 Tr | 51,87% |
Chi phí hoạt động | 698,50 N | -1,90% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,62 Tr | 92,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,64 Tr | 46,46% |
Tổng tài sản | 417,02 Tr | 11,84% |
Tổng nợ | 68,30 Tr | 65,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 906,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,38 Tr | 112,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,28 Tr | -24,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -792,50 N | -19,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,30 Tr | 282,28% |
Dòng tiền tự do | 177,50 N | 103,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175